Tổng quan về BYD Han
BYD Han là mẫu sedan điện thuộc phân khúc hạng E, mang đến sự kết hợp giữa thiết kế sang trọng, công nghệ hiện đại và hiệu suất vận hành vượt trội. Với mức giá dễ tiếp cận, BYD Han không chỉ là lựa chọn lý tưởng trong phân khúc xe phổ thông mà còn tạo dấu ấn mạnh mẽ nhờ phong cách cao cấp và động cơ điện tiên tiến.
Ngoại thất BYD Han
Đầu xe
Phần đầu xe của BYD Han được thiết kế thấp, với mui xe uốn cong mềm mại, tạo nên vẻ ngoài hiện đại và khí động học. Cụm đèn chiếu sáng vuốt ngược về phía sau làm tăng thêm nét lịch lãm cho chiếc sedan này. Đèn pha/cos sử dụng công nghệ LED dạng bóng chiếu, tích hợp tính năng tự động thích ứng khi di chuyển. Dải đèn LED định vị ban ngày cùng xi-nhan tuần tự được đặt phía trên, tạo điểm nhấn độc đáo.
Xe không có lưới tản nhiệt truyền thống mà thay vào đó là hốc gió lớn kết hợp với dải nhựa bạc chạy ngang phần đầu, tích hợp logo BYD nổi bật. Khu vực khe gió trung tâm và cản trước được thiết kế thể thao, đồng thời tích hợp radar hỗ trợ các tính năng an toàn cao cấp.
Hông xe
Thân xe BYD Han mang đến cảm giác trường xe nhờ kích thước lớn và các đường gân nổi chạy dọc thân xe, tạo sự khỏe khoắn và hiện đại. Bộ mâm hợp kim kích thước 19 inch với thiết kế 5 chấu kép hoặc hình chữ “Y” (tùy phiên bản) không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn tối ưu hóa khí động học.
Gương chiếu hậu mỏng tích hợp đèn xi-nhan, cảnh báo điểm mù và chức năng sấy gương tiện lợi. Tay nắm cửa dạng ẩn giúp giảm lực cản gió và mang lại vẻ ngoài gọn gàng, tinh tế cho chiếc sedan điện này.
Đuôi xe
Phần đuôi xe của BYD Han được thiết kế theo cấu trúc đa tầng, tạo chiều sâu và sự cân đối. Cụm đèn hậu LED thanh mảnh lấy cảm hứng từ nanh vuốt sư tử đặt ngược, kết hợp với dải LED nối liền hai bên, mang lại vẻ sang trọng và hiện đại. Cốp sau được vuốt cong như cánh gió tích hợp, vừa tăng tính thẩm mỹ vừa cải thiện hiệu suất khí động học. Khu vực biển số kích thước lớn cùng đèn phản quang hai bên giúp hoàn thiện vẻ ngoài đầy cuốn hút của BYD Han.
Nội thất BYD Han
Khoang lái
BYD Han sở hữu nội thất hiện đại với chất liệu da Nappa cao cấp kết hợp nhựa mềm, carbon, kim loại và các chi tiết mạ crôm tinh tế. Vô-lăng hai chấu bọc da với logo BYD cách điệu mang đến cảm giác mới mẻ và sang trọng. Bảng táp-lô được trang bị màn hình giải trí kích thước lớn 15,6 inch có khả năng xoay ngang hoặc dọc tùy ý. Cửa gió điều hòa dạng nấc thang độc đáo cùng táp-bi cửa bọc da vân quả trám góp phần nâng cao sự sang trọng cho nội thất.
Cần số điện tử nhỏ gọn cùng khu vực điều khiển trung tâm được ốp gỗ càng làm nổi bật phong cách cao cấp của chiếc sedan này.
Hệ thống ghế ngồi
Ghế ngồi trên BYD Han được bọc da vân quả trám cao cấp với thiết kế công thái học, mang lại sự thoải mái tối đa. Ghế lái chỉnh điện 8 hướng kèm chức năng nhớ hai vị trí; ghế phụ chỉnh điện 6 hướng. Hai ghế trước đều có tính năng sưởi/làm mát và thông gió hiện đại. Hàng ghế sau rộng rãi với ba vị trí ngồi có tựa đầu riêng biệt, bệ tỳ tay trung tâm tích hợp hộc để cốc, cửa gió điều hòa riêng biệt và rèm che nắng chỉnh điện.
Tiện nghi và an toàn trên BYD Han
Tiện nghi
BYD Han trang bị màn hình giải trí Ultra HD kích thước 15,6 inch hỗ trợ hệ thống mạng thông minh DiLink 3.0 với khả năng điều khiển bằng giọng nói. Các tiện nghi khác bao gồm:
- Cửa sổ trời chỉnh điện.
- Điều hòa tự động hai vùng độc lập có chức năng lọc bụi mịn PM2.5.
- Phanh tay điện tử & giữ phanh tự động.
- Rèm che nắng chỉnh điện.
- Sạc điện thoại không dây.
- Ghế sưởi/làm mát chỉnh điện đa hướng.
An toàn
BYD Han được trang bị hàng loạt công nghệ an toàn tiên tiến thuộc hệ thống hỗ trợ lái ADAS:
- Ga hành trình thông minh.
- Phanh tự động khẩn cấp (AEB).
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang trước/sau.
- Cảnh báo người đi bộ qua đường.
- Nhận diện biển báo giao thông.
- Cảnh báo điểm mù (BSM).
- Hỗ trợ đỗ xe tự động.
- Camera 360 độ toàn cảnh.
- Giám sát áp suất lốp (TPMS).
Màu ngoại thất
BYD Han hiện đang được phân phối tại Việt Nam với ba tùy chọn màu ngoại thất: Trắng, Đen, và Xám.
Thông số kỹ thuật BYD Han
Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Phiên bản | AWD (Dual Motor) |
Động cơ và hiệu suất | |
Loại động cơ | Động cơ điện đồng bộ nam châm vĩnh cửu |
Công suất tối đa | 510 mã lực (380 kW) |
Mô-men xoắn cực đại | 700 Nm |
Tăng tốc từ 0-100 km/h | 3.9 giây |
Tốc độ tối đa | 180 km/h |
Pin và phạm vi hoạt động | |
Loại pin | Blade Battery (Lithium Iron Phosphate – LFP) |
Dung lượng pin | 76.9 kWh |
Phạm vi di chuyển (NEDC) | 550 km |
Sạc nhanh DC (30%-80%) | Khoảng 30 phút với công suất tối đa 150 kW |
Sạc chậm AC (0%-100%) | Khoảng 12 giờ |
Kích thước và trọng lượng | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.995 x 1.910 x 1.495 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.920 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 130 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2.170 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.545 |
Hệ thống treo và phanh | |
Hệ thống treo trước | MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió Brembo |
Ngoại thất và nội thất | |
Kích thước mâm/lốp | Mâm hợp kim kích thước 19 inch, lốp Radial |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng xoay kích thước lớn 15,6 inch |
Đồng hồ kỹ thuật số | LCD kích thước 12,3 inch |
Tiện nghi nội thất | Ghế trước chỉnh điện, sưởi/làm mát, vô-lăng chỉnh điện, cửa sổ trời toàn cảnh |
An toàn | |
Túi khí | Tổng cộng 6 túi khí: trước, bên hông, rèm cửa |
Camera | Camera toàn cảnh 360 độ |
Cảm biến | Cảm biến trước/sau |
Hỗ trợ lái | Ga hành trình thông minh, phanh khẩn cấp tự động, hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo điểm mù |